Có 1 kết quả:
敲山震虎 qiāo shān zhèn hǔ ㄑㄧㄠ ㄕㄢ ㄓㄣˋ ㄏㄨˇ
qiāo shān zhèn hǔ ㄑㄧㄠ ㄕㄢ ㄓㄣˋ ㄏㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a deliberate show of strength as a warning
Bình luận 0
qiāo shān zhèn hǔ ㄑㄧㄠ ㄕㄢ ㄓㄣˋ ㄏㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0