Có 1 kết quả:

敲山震虎 qiāo shān zhèn hǔ ㄑㄧㄠ ㄕㄢ ㄓㄣˋ ㄏㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

a deliberate show of strength as a warning

Bình luận 0